Quay lại chủ đề từ vựng tiếng Anh, bài viết này hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu Làm thế nào để bạn nói "công chúa" bằng tiếng Anh? Xin vui lòng! Ngoài ra, còn có thông tin chi tiết về từ vựng tiếng Anh và cả những từ liên quan đến "princess"! Hãy cuộn xuống để có kiến thức mới!
Bạn đang xem: Hướng dẫn "Công chúa" tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ minh họa #1
1. "Công chúa" trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Anh: Công chúa
tiếng anh: công chúa
Định nghĩa của "công chúa" trong tiếng Anh là: Công chúa là một thành viên nữ quan trọng của hoàng gia, đặc biệt là con gái hoặc cháu gái của vua và hoàng hậu, hoặc vợ của hoàng tử.
Hiểu biết: Công chúa là một thành viên nữ quan trọng của hoàng gia, đặc biệt là con gái hoặc cháu gái của vua và hoàng hậu, hoặc vợ của hoàng tử.
(hình minh họa công chúa trong truyện)
Hoặc như được định nghĩa trong từ điển Collins là: Công chúa là thành viên nữ của gia đình hoàng gia, thường là con gái của vua hoặc hoàng hậu hoặc vợ của hoàng tử.
Ý nghĩa: Công chúa là thành viên nữ của gia đình hoàng gia, thường là con gái của vua hoặc hoàng hậu hoặc vợ của hoàng tử.
Hoặc nó cũng có thể được định nghĩa là: Một người phụ nữ được coi là có phẩm chất hoặc đặc điểm của một công chúa.
Hiểu: Một người phụ nữ được coi là có phẩm chất hoặc đặc điểm của một công chúa
2. Thông tin từ vựng chi tiết
Loại từ: danh từ; danh từ đếm được: danh từ ở dạng số nhiều.
Dạng từ: Ở thì hiện tại, dạng liên hợp là: công chúa
(hình ảnh "công chúa-công chúa" trong truyện cổ tích)
Từ đồng nghĩa: người cai trị, phụ nữ, quốc vương, chủ quyền, nữ anh hùng
Đây là phiên âm IPA quốc tế của "Princess – Công chúa":
UK/prɪnˈses/ /ˈprɪn.ses/ America/prɪnˈses/ /ˈprɪn.ses/
Trên đây là phiên âm quốc tế theo tiêu chuẩn IPA theo chuẩn Anh-Anh-Mỹ. Về mặt ngữ âm, tiếng Anh Anh và Mỹ có cách phát âm giống nhau. Hãy luyện tập thật nhiều để phát âm chuẩn nhất nhé!
3. Ví dụ Anh Việt
- Phu nhân Diana Spencer trở thành Công nương Diana khi kết hôn với Thái tử Charles.
- Phu nhân Diana Spencer trở thành Công nương Diana khi kết hôn với Thái tử Charles.
- Vì vậy, hoàng tử và công chúa đã kết hôn và sống hạnh phúc mãi mãi về sau.
- Vì vậy, hoàng tử và công chúa đã kết hôn và sống hạnh phúc mãi mãi về sau.
- Công chúa trong truyện cổ tích có mái tóc đen dài và rất đẹp.
- Nàng công chúa trong truyện cổ tích có mái tóc dài mượt mà.
- Cô ấy chỉ là một công chúa bị mắc kẹt trong một tảng đá
- Cô ấy chỉ là một công chúa bị mắc kẹt.
(công chúa - công chúa trong truyện cổ tích)
- Là công chúa trị vì của nhạc pop, cô ấy có ảnh hưởng rất lớn đến thanh thiếu niên
- Là công chúa trị vì của nhạc pop, cô ấy có ảnh hưởng rất lớn đến thanh thiếu niên
- Chúng tôi vô danh, không ai biết công chúa.
- Chúng tôi vô danh, không ai biết công chúa.
- Cô ấy phải trông tuyệt vời trong chiếc váy vàng công chúa.
- Cô ấy phải mặc một chiếc váy công chúa và nó trông thật tuyệt vời.
- Bộ phim cũng phá vỡ huyền thoại rằng một trong những công chúa đã bỏ trốn và trốn sang Anh.
- Bộ phim cũng đưa ra câu chuyện thần thoại về một trong những công chúa trốn sang Anh.
- Tôi có rất nhiều tình yêu để cho đi, tôi sẽ đối xử với một người phụ nữ như một nàng công chúa.
- Tôi có rất nhiều tình yêu để cho đi, tôi sẽ đối xử với một người phụ nữ như một nàng công chúa.
- Các cô gái của tôi là công chúa và minecraft, vì vậy tôi không biết họ lấy địa chỉ của tôi từ đâu.
- Các cô gái của tôi là công chúa và minecraft, vì vậy tôi không biết họ lấy địa chỉ của tôi từ đâu.
- Đi ra ngoài, trang trí bàn và phục vụ các món ăn phù hợp cho hoàng tử hoặc công chúa nhỏ.
- Đi ra ngoài, trang trí bàn và phục vụ các món ăn phù hợp cho hoàng tử hoặc công chúa nhỏ.
- Công chúa nhỏ của bạn có an toàn trên ghế ô tô không?
- Công chúa nhỏ của bạn có an toàn trên ghế ô tô không?
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
Nhắc đến công chúa, bạn sẽ nghĩ ngay đến những câu chuyện cổ tích phải không? Sau đây mình sẽ giới thiệu với các bạn một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề nhân vật trong truyện cổ tích để các bạn có thêm nhiều từ vựng mới nhé!
Tiếng Anh
Tiếng Việt
hoàng tử /prɪns/
Hoàng tử
Tiều phu /ˈwʊdkʌtər/
tiều phu
Phù thủy /wɪtʃ/
phù thủy
hiệp sĩ /naɪt/
Hiệp sỹ
Nàng tiên cá /ˈmɜːmeɪd/
Mỹ nhân ngư
Thợ săn /ˈhʌnt̬ɚ/
thợ săn
Tiên Răng/ðə tuːθ feri/
tiên răng
Xem thêm: Hướng dẫn CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → CH3COONH4 + NH4NO3 + Ag #1
Ngôi (n): /θroʊn/
ngai vàng
Vương miện /kraʊn/
vương miện
Cỗ xe /ˈkærɪdʒ/
vận tải
Lâu đài /ˈkɑːsl/
lâu đài
Đàn hạc /hɑːrp/
đàn hạc
Thần đèn /ˈdʒiːni/
yêu tinh
bạch Tuyết
bạch Tuyết
Cô bé Lọ Lem
Cô bé Lọ Lem
Người khổng lồ /ˈdʒaɪənt/
to lớn
cô bé quàng khăn đỏ
cô bé quàng khăn đỏ
Cái vạc /ˈkɔːldrən/:
ấm đun nước
Thần chú/Thần chú/:
thần chú
Nguyền rủa /kɜːs/:
nguyền rủa
cây đũa phép /wɒnd/:
đũa phép
Độc dược /ˈpəʊʃən/:
tiệm thuốc
Chổi /ˈbruːmstɪk/:
cây chổi
Kiếm (danh từ):
thanh kiếm
Khiên (n):
cái khiên
Đây là kiến thức tiếng Anh để giúp bạn hiểu Làm thế nào để bạn nói "công chúa" bằng tiếng Anh?? Và cách dùng cũng như kiến thức liên quan của “Princess – công chúa” trong tiếng Anh. Studytienganh.vn hy vọng sẽ mang đến cho bạn những kiến thức tiếng Anh thú vị và đáng nhớ, vì vậy hãy theo dõi những bài viết sắp tới của chúng tôi nhé!
Xem thêm: Hướng dẫn PE là môn gì? Những cơ hội việc làm của PE in Educationuk-vietnam #1
Bình luận